触る
さわる「XÚC」
Chạm vào
触
るな!
Đừng chạm vào những thứ này.
Mò
Mó máy
Rờ
Sờ mó
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sờ; mó; chạm.
触
るな!
Đừng chạm vào những thứ này.

Từ đồng nghĩa của 触る
verb
Bảng chia động từ của 触る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触る/さわるる |
Quá khứ (た) | 触った |
Phủ định (未然) | 触らない |
Lịch sự (丁寧) | 触ります |
te (て) | 触って |
Khả năng (可能) | 触れる |
Thụ động (受身) | 触られる |
Sai khiến (使役) | 触らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触られる |
Điều kiện (条件) | 触れば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ |
Ý chí (意向) | 触ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 触るな |
さわら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さわら
触る
さわる
chạm vào
さわら
cá thu.
障る
さわる
trở ngại
椹
さわら サワラ
cây bách sawara
鰆
さわら
cá thu Nhật Bản
Các từ liên quan tới さわら
癪にさわる しゃくにさわる
chọc tức
草藁 くさわら
cỏ và rơm (làm thức ăn cho ngựa)
早蕨 さわらび
Chồi non của cây dương xỉ
差し障る さしさわる
ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
携わる たずさわる
tham gia vào việc; làm việc
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
気に触る きにさわる
Làm tổn thương, phật lòng, buồn tủi
気に障る きにさわる
bị tổn thương, bị gây cảm giác khó chịu