三級
さんきゅう「TAM CẤP」
☆ Tính từ đuôi な
Cấp thứ ba; bậc thứ ba; xếp hạng thứ ba

さんきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんきゅう
三級
さんきゅう
cấp thứ ba
さんきゅう
thứ ba, (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba.
産休
さんきゅう
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
Các từ liên quan tới さんきゅう
好酸球 こうさんきゅう
eosinophil (Bạch cầu ưa axit)
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
三三九度 さんさんきゅうど
trao đổi (của) hôn nhân những cúp
好酸球ペルオキシダーゼ こうさんきゅうペルオキシダーゼ
eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)
三球三振 さんきゅうさんしん
được quạt trên (về) ba hắc ín
出産休暇 しゅっさんきゅうか
nghỉ sinh
発散級数 はっさんきゅうすう
chuỗi phân kỳ
乳酸球菌 にゅうさんきゅうきん
liên cầu khuẩn