散財
さんざい「TÁN TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu tiền; sự xài tiền lãng phí

Từ trái nghĩa của 散財
Bảng chia động từ của 散財
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散財する/さんざいする |
Quá khứ (た) | 散財した |
Phủ định (未然) | 散財しない |
Lịch sự (丁寧) | 散財します |
te (て) | 散財して |
Khả năng (可能) | 散財できる |
Thụ động (受身) | 散財される |
Sai khiến (使役) | 散財させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散財すられる |
Điều kiện (条件) | 散財すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散財しろ |
Ý chí (意向) | 散財しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散財するな |
散財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散財
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
財 ざい
tài sản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
財番 ざいばん
số đăng ký tài sản
部財 ぶざい
thành viên
財団 ざいだん
nền tảng