三重結び
さんじゅうむすび みえむすび「TAM TRỌNG KẾT」
☆ Danh từ
Magnus đi nhờ xe

さんじゅうむすび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんじゅうむすび
三重結び
さんじゅうむすび みえむすび
magnus đi nhờ xe
さんじゅうむすび
magnus hitch
Các từ liên quan tới さんじゅうむすび
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
số ba mươi
mười ba, số mười ba
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
sự tự mâu thuẫn
ウィンさんじゅうに ウィンさんじゅうに
win32 (giao diện lập trình ứng dụng trong windows9x trở lên, cho phép các chương trình sử dụng các lệnh 32bit có trong bộ vi xử lý 80386 hay cao hơn)
súng săn
兎結び うさぎむすび
một cách buộc dây thành hình như con thỏ