三すくみ
さんすくみ「TAM」
☆ Danh từ
Thế chân vạc (như rắn sợ ốc sên, ốc sên sợ ếch, và ếch lại sợ rắn, trạng thái mà ba bên kiềm chế lẫn nhau, khiến cả ba đều không thể hành động tự do)
この3つの
会社
は、
市場シェア争
いで
三
すくみの
状態
になっている。
Ba công ty này đang ở trong tình trạng cạnh tranh thị phần, tạo thành thế chân vạc.

さんすくみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんすくみ
三すくみ
さんすくみ
thế chân vạc (như rắn sợ ốc sên, ốc sên sợ ếch, và ếch lại sợ rắn.
三竦み
さんすくみ
rơi vào bế tắc ba bên
Các từ liên quan tới さんすくみ
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
hoa păng,người kê gian,cây hoa bướm,hoa bướm,xê,cây hoa păng,người tình dục đồng giới
御簾草 みすくさ
Typha latifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Typhaceae)
Andes
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
酸味 さんみ すみ
vị chua
Đenta (chữ cái Hy, lạp), Đenta, (địa lý, địa chất) châu thổ, vùng châu thổ sông Nin
khóa ngầm