さんかくす
Đenta (chữ cái Hy, lạp), Đenta, (địa lý, địa chất) châu thổ, vùng châu thổ sông Nin

さんかくす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんかくす
さんかくす
Đenta (chữ cái Hy, lạp), Đenta.
三角州
さんかくす
châu thổ (delta)