Các từ liên quan tới さんふらわあ こばると
tiếng địa phương, phương ngôn
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
ngôn ngữ đặc trưng được các kỹ nữ ở khu lầu xanh Yoshiwara thời Edo sử dụng
子供騒げば雨が降る こどもさわげばあめがふる
if the kids make a racket outside, there will be rain
とあれば とあらば
nếu...thì....
太腹 ふとばら
bụng béo
hữu tâm.