産物~の
さんぶつ~の「SẢN VẬT」
Đặc sản của....

産物~の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産物~の
水産物の養殖 すいさんぶつのようしょく
Nuôi trồng thủy sản.
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện