Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さんタク
円タク えんタク
taxi một yên (từ thời Taisho ở Osaka và thời Showa ở Tokyo)
xe xích lô
白タク しろタク
taxi dù, taxi trá hình, hình thức kinh doanh dịch vụ taxi mà không được pháp luật cho phép
輪タク りんタク りんたく
xe xích lô
gọi taxi; bắt taxi
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam