雑話
Chuyện phiếm, chuyện gẫu

Bảng chia động từ của 雑話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雑話する/ざつわする |
Quá khứ (た) | 雑話した |
Phủ định (未然) | 雑話しない |
Lịch sự (丁寧) | 雑話します |
te (て) | 雑話して |
Khả năng (可能) | 雑話できる |
Thụ động (受身) | 雑話される |
Sai khiến (使役) | 雑話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雑話すられる |
Điều kiện (条件) | 雑話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雑話しろ |
Ý chí (意向) | 雑話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雑話するな |
ざつわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざつわ
雑話
ざつわ
chuyện phiếm, chuyện gẫu
ざつわ
chuyện phiếm, chuyện gẫu
Các từ liên quan tới ざつわ
ざわつく ザワつく
to be noisy (e.g. from people talking)
lao xao; rì rào; xào xạc
態々 わざわざ
Cố tình
猥雑 わいざつ
sự lộn xộn
座技 すわりわざ ざわざ
thế ngồi phòng thủ của môn võ aikido
hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa, khi đang hành động, quả tang, khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch", cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance