座技
すわりわざ ざわざ「TỌA KĨ」
☆ Danh từ
Thế ngồi phòng thủ của môn võ aikido

座技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座技
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình
妙技 みょうぎ
tuyệt kỹ.