Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座技
すわりわざ ざわざ
thế ngồi phòng thủ của môn võ aikido
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
技適 ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình
「TỌA KĨ」
Đăng nhập để xem giải thích