Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ざんばら
ざんばら髪 ざんばらがみ
đầu tóc rũ rượi
ザラ場 ざらば
phân biệt giá (price discrimination)
ざら場 ざらば ザラば
continuous session (e.g. trading in a stock exchange), zaraba
ngay thật; thẳng thắn
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
ザラ場引け ざらばひけ
hiện tượng trong giao dịch cổ phiếu, không có giao dịch nào vào thời điểm trước khi đóng cửa hoặc thời điểm đóng cửa, chốt giá cuối ngày.
姥桜 うばざくら
người phụ nữ ở tuổi trung niên nhưng còn giữ được nét quyến rũ
rào rào; lạo xạo