残部
ざんぶ「TÀN BỘ」
☆ Danh từ
Phần còn lại, chỗ còn lại
Số sách còn lại chưa bán

ざんぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんぶ
残部
ざんぶ
phần còn lại, chỗ còn lại
ざんぶ
phần còn lại, chỗ còn lại, dư.
讒誣
ざんぶ
Sự vu khống, sự vu cáo
ざぶり
ざぶん ざんぶ ざんぶり
splash, plop