仕上がり
しあがり「SĨ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Kết thúc; chấm dứt; hoàn thành

しあがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しあがり
仕上がり
しあがり
kết thúc
仕上がる
しあがる
để (thì) đã kết thúc
しあがり
sự kết thúc, sự kết liễu
Các từ liên quan tới しあがり
召し上がり物 めしあがりもの めしあがりぶつ
thức ăn
のし上がる のしあがる
vươn lên trên thế giới, trở nên kiêu ngạo
伸し上がる のしあがる
bước lên ( một vị trí nào đó)
召し上がる めしあがる
ăn
đồ ăn, thức ăn, món ăn, dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, powder
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
足軽 あしがる
từ chung dùng để chỉ lính bộ binh xung trận bằng chân; cấp bậc thấp nhất của võ sĩ trong thới (môn sumo)
new) /'bræn'nju:/, mới toanh