Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
学がある がくがある
có học
立脚する りっきゃく
dựa trên; dựng trên
失脚する しっきゃく
ngã; rơi xuống; bị lật đổ.