Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚がある
あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
学がある がくがある
có học
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
波がある なみ がある
Có tốt có xấu ( tính người-tuỳ trường hợp mà có tốt có xấu)
裏がある うらがある
có mưu đồ, có âm mưu
訳がある わけがある
có lý do
「CƯỚC」
Đăng nhập để xem giải thích