Các từ liên quan tới しあわせなら手をたたこう
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
名は体を表す なはたいをあらわす
Tên và bản chất thường đồng ý
名を現す なをあらわす
để phân biệt chính mình
名を表す なをあらわす
tạo dựng danh tiếng; làm nên tên tuổi
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
稿を改める こうをあらためる
để viết lại một bản thảo
答え合わせ こたえあわせ
kiểm tra câu trả lời (ví dụ: các bài tập về nhà), xác minh câu trả lời của một người
歌合わせ うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ