Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しあわせ未満
未満 みまん
không đầy; không đủ.
才未満 さいみまん
chưa đủ....tuổi, dưới....tuổi
歳未満 さいみまん
chưa đủ tuổi
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
単位未満株 たんいみまんかぶ
cổ phần thiếu
単元未満株 たんげんみまんかぶ
lô lẻ
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
仕合わせ しあわせ
sự sung sướng, hạnh phúc