Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しおしお
in low spirits
big feet
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
chim tucăng
お通し おとおし
rượu khai vị; món ăn khai vị; gửi
お浸し おひたし おしたし
rau xanh luộc trong nước tương có vị cá ngừ (món rau ăn kèm)
お召し おめし
lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
お越し おこし
đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)