しかえし
Sự trả thù, sự trả đũa
Sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận

しかえし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかえし
しかえし
sự trả thù, sự trả đũa
仕返し
しかえし
sự trả thù, sự trả đũa
Các từ liên quan tới しかえし
仕返しする しかえしする
báo thù
差し替え式クリヤーブック さしかえしきクリヤーブック
bìa trong suốt dạng thay thế được túi đựng tài liệu bên trong
差替式ドライバー さしかえしきドライバー
tuốc nơ vít cắm lắp (loại tuốc nơ vít có cán cầm và một đầu cắm để gắn các đầu vít khác nhau)
ええかっこしい ええかっこしぃ いいかっこしい
kẻ ra vẻ ta đây; người thích làm màu
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê
dây néo cột buồm chính, chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ, nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn, rabbet
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại