しとしと
Nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất

Bảng chia động từ của しとしと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しとしとする |
Quá khứ (た) | しとしとした |
Phủ định (未然) | しとしとしない |
Lịch sự (丁寧) | しとしとします |
te (て) | しとしとして |
Khả năng (可能) | しとしとできる |
Thụ động (受身) | しとしとされる |
Sai khiến (使役) | しとしとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しとしとすられる |
Điều kiện (条件) | しとしとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しとしとしろ |
Ý chí (意向) | しとしとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しとしとするな |
しとしと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しとしと
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
nhẹ nhàng; êm ái; dịu dàng.
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
bescatterer
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
hàng năm, năm một
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng