しが
Không chú ý, không lưu ý, không để ý
Không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn

しが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しが
しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
歯芽
しが はめ
mầm răng
肢芽
しが
nụ chi
歯牙
しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
Các từ liên quan tới しが
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
欲しがる ほしがる
muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
惜しがる おしがる
hối tiếc
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
史学家 しがっか しがくか
nhà viết sử, sử gia
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
嬉しがる うれしがる
vui mừng