しがじょう
Đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá

しがじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しがじょう
しがじょう
đường viền hình răng
歯牙状
しがじょう
đường viền hình răng
Các từ liên quan tới しがじょう
shoji paper
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân