染み付く
しみつく「NHIỄM PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để là indelibly trở nên vấy bẩn hoặc đã được in sâu; để được nhuộm bên trong sâu xa

Bảng chia động từ của 染み付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染み付く/しみつくく |
Quá khứ (た) | 染み付いた |
Phủ định (未然) | 染み付かない |
Lịch sự (丁寧) | 染み付きます |
te (て) | 染み付いて |
Khả năng (可能) | 染み付ける |
Thụ động (受身) | 染み付かれる |
Sai khiến (使役) | 染み付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染み付く |
Điều kiện (条件) | 染み付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 染み付け |
Ý chí (意向) | 染み付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 染み付くな |
染み付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染み付く
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
染みを付ける しみをつける
Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
染み着く しみつく
để là indelibly trở nên vấy bẩn; để (thì) đã được in sâu
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
染み しみ シミ
vết bẩn; vết nhơ.
凍み付く しみつく
đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả