わきが
Hôi nách.

わきが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わきが
わきが
hôi nách.
腋臭
わきが
chứng hôi nách
Các từ liên quan tới わきが
すそわきが すそわきが
Mùi dưới cánh tay
沸きが早い わきがはやい
nhanh ấm, nhanh nóng (nước)
my lord
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
đế trong
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, sống lại, hồi sinh, (từ cổ, nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến