Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍隊を指揮する
ぐんたいをしきする
cầm quyền.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指揮を執る しきをとる
giữ vai trò chỉ huy
指揮 しき
chỉ huy
軍隊を脱走する ぐんたいをだっそうする
đào ngũ.
軍隊を歓待する ぐんたいをかんたいする
khao quân.
軍隊 ぐんたい
binh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả
Đăng nhập để xem giải thích