四旬節
しじゅんせつ よんしゅんぶし「TỨ TUẦN TIẾT」
☆ Danh từ
Lent mùa chay, tuần chay

しじゅんせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しじゅんせつ
四旬節
しじゅんせつ よんしゅんぶし
Lent mùa chay, tuần chay
しじゅんせつ
Lent mùa chay, tuần chay
Các từ liên quan tới しじゅんせつ
thuật châm cứu
sự ẩm ướt
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách, nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
nhà chiến thuật
Lent mùa chay, tuần chay
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)