Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くずてつ
scrap iron
ずして
without doing, not being
少しずつ すこしずつ
từng chút một; từng ít một
ずつ づつ
mỗi một; mỗi người; mỗi cái; kế tiếp nhau; riêng biệt.
屑鉄 くずてつ
sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)
鉄くず てつくず
sắt phế liệu
鉄屑 てつくず
mạt sắt
手付かず てつかず
không bị ảnh hưởng, không sử dụng, còn nguyên vẹn