Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手付かず
てつかず
không bị ảnh hưởng, không sử dụng, còn nguyên vẹn
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
手付 てつけ
tiền cọc
土付かず つちつかず
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết
手ずから てずから
tự tay.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「THỦ PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích