賤の女
しずのめ「NỮ」
☆ Danh từ
Phụ nữ (của) sự sinh khiêm tốn

しずのめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しずのめ
賤の女
しずのめ
phụ nữ (của) sự sinh khiêm tốn
しずのめ
womof lowly birth
Các từ liên quan tới しずのめ
さしずめ さしずめ
trong thời gian này
鎮め物 しずめもの
vật phẩm thiêng liêng được chôn trong vòng tròn đấu trong nghi lễ thanh tẩy của nó
珍しもの めずらしもの
đồ hiếm
橋の西詰め はしのにしずめ はしのにしづめ
phương tây lách lên (của) một cái cầu
沈め しずめ
chìm, chìm
鎮め しずめ
(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ