物珍しい
ものめずらしい「VẬT TRÂN」
☆ Adj-i
Tò mò; kỳ lạ, rất hiếm

Từ đồng nghĩa của 物珍しい
adjective
ものめずらしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものめずらしい
物珍しい
ものめずらしい
tò mò
ものめずらしい
ham biết, muốn tìm biết, tò mò.
Các từ liên quan tới ものめずらしい
珍しもの めずらしもの
đồ hiếm
鎮め物 しずめもの
vật phẩm thiêng liêng được chôn trong vòng tròn đấu trong nghi lễ thanh tẩy của nó
物珍しげに ものめずらしげに
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
臭いもの身知らず くさいものみしらず
khó tự nhận ra khuyết điểm của bản thân
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
夜の目も寝ず よのめもねず
sitting up all night, staying up all night