珍しもの
めずらしもの「TRÂN」
☆ Danh từ
Đồ hiếm
珍しもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珍しもの
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
珍しい めずらしい
hiếm
物珍しい ものめずらしい
tò mò; kỳ lạ, rất hiếm
然しもの さしもの
even... (e.g. "even a genius...")
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
珍しがる めずらしがる
hiếm, lạ (dùng khi nói về suy nghĩ của người khác)