Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思想的
しそうてき
tư tưởng
指数的 しすうてき
thuộc số mũ
阻止する そし そしする
cách đoạn
滴定指数 てきてーしすー
chỉ số chuẩn độ
そせいしすう
plasticity index
停止する ていし ていしする
dừng
塑性指数 そせいしすう
chỉ số dẻo
遊走指数 ゆうそうしすう
chỉ số di chuyển
べき指数 べきしすう
số mũ