Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思想的
しそうてき
tư tưởng
死す
しす
chết
資す
đóng góp
よしよしする よしよしする
khen ngợi
仕返しする しかえしする
báo thù
又貸しする またがしする
cho thuê lại.
夜更かしする よふかしする
thức khuya.
受け渡しする うけわたしする
giao nhận.
甘くしすぎる あまくしすぎる
ngọt ngắt.
あら探しする あらさがし あらさがしする
bắt bẻ
止水 しすい し すい
nước đọng; nước phẳng lặng; cắt nước