下訳
Bản dịch sơ lược; bản dịch tạm

したやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したやく
下訳
したやく
bản dịch sơ lược
下薬
げやく したやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
したやく
bộ hạ, tay chân
下役
したやく
bộ hạ, tay chân
Các từ liên quan tới したやく
phòng phục trang
<HóA> thuốc thử, chất phản ứng
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
leading male role in kabuki
cột trụ, vỉa cát kết dày, deaf, pillar, dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, cung cấp đầy đủ tin tức cho ;, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn, đồn, bốt, quân đóng ở đồn, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán, kèn đưa đám, đặt, bố trí, làm chỉ huy
tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị