Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕出し
しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
仕出し屋 しだしや
người cung cấp lương thực, thực phẩm
仕出し弁当 しだしべんとう
box lunches for delivery, catering meal
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
仕出す しだす
cung cấp thực phẩm, lương thực
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
「SĨ XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích