し遂げる
Hoàn thành

Bảng chia động từ của し遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | し遂げる/しとげるる |
Quá khứ (た) | し遂げた |
Phủ định (未然) | し遂げない |
Lịch sự (丁寧) | し遂げます |
te (て) | し遂げて |
Khả năng (可能) | し遂げられる |
Thụ động (受身) | し遂げられる |
Sai khiến (使役) | し遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | し遂げられる |
Điều kiện (条件) | し遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | し遂げいろ |
Ý chí (意向) | し遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | し遂げるな |
しとげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しとげる
し遂げる
しとげる
hoàn thành
仕遂げる
しとげる
hoàn thành
しとげる
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
為遂げる
しとげる
hoàn thành
Các từ liên quan tới しとげる
為し遂げる なしとげる
làm xong, làm hết, làm đến cùng
成し遂げる なしとげる
hoàn thành; làm xong
事を成し遂げる ことをなしとげる
để đạt được một nhiệm vụ
sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc ; cay nghiệt, độc địa, gay gắt, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, look, out, kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng; dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, cao
thường xuyên
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất
vo (vo gạo)