成し遂げる
なしとげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hoàn thành; làm xong
大事
を
成
し
遂
げた
Hoàn thành đại sự
Thi hành; thực hiện
HIV
感染率
の
持続的削減
を
成
し
遂
げる
Thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV .

Từ đồng nghĩa của 成し遂げる
verb
Bảng chia động từ của 成し遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成し遂げる/なしとげるる |
Quá khứ (た) | 成し遂げた |
Phủ định (未然) | 成し遂げない |
Lịch sự (丁寧) | 成し遂げます |
te (て) | 成し遂げて |
Khả năng (可能) | 成し遂げられる |
Thụ động (受身) | 成し遂げられる |
Sai khiến (使役) | 成し遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成し遂げられる |
Điều kiện (条件) | 成し遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成し遂げいろ |
Ý chí (意向) | 成し遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成し遂げるな |
成し遂げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成し遂げる
事を成し遂げる ことをなしとげる
để đạt được một nhiệm vụ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
し遂げる しとげる
hoàn thành
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
功成り名遂げる こうなりめいとげる
Công thành danh toại ( dùng để chúc )
為し遂げる なしとげる
làm xong, làm hết, làm đến cùng
為遂げる しとげる
hoàn thành; hoàn tất; làm trọn
仕遂げる しとげる
hoàn thành; kết thúc