Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為遂げる しとげる
hoàn thành; hoàn tất; làm trọn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
し遂げる しとげる
hoàn thành
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
成し遂げる なしとげる
hoàn thành; làm xong
仕遂げる しとげる
hoàn thành; kết thúc
遣り遂げる やりとげる
やり遂げる やりとげる
hoàn thành trọn vẹn; làm trọn; làm xong xuôi.