年々
Hàng năm; mỗi năm; từng năm
Thường niên.

Từ đồng nghĩa của 年々
としどし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu としどし
年々
ねんねん としどし
hàng năm
としどし
hàng năm, năm một
Các từ liên quan tới としどし
dripping wet
liên tiếp; liên tục; liền tù tì
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất
sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu
落としどころ おとしどころ
điểm chung, điểm thoả hiệp
押しとどめる おしとどめる おしとめる
Kiểm tra, dừng lại, giữ lại
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, nghĩa Mỹ), thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về, nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, chết ngoẻo, soát lại; chữa