しど
Sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu

しど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しど
しど
sự chỉ
四土
しど
chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần
視度
しど
Tầm nhìn
示度
しど
Tần số của thang đo được chỉ định bởi thiết bị
Các từ liên quan tới しど
指導する しどう しどうする
cai
臥所 ふしど ふしどころ
cái giường
しどけない しどけない
cẩu thả
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
落としどころ おとしどころ
điểm chung, điểm thoả hiệp
おしどり夫婦 おしどりふうふ
đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc
私ども わたくしども わたしども
Một cái tên khiêm tốn đề cập đến nhiều người, bao gồm cả người nói
まむし丼 まむしどんぶり まむしどん
bowl of eel and rice (donburi)