支払い済み
Đã thanh toán, đã trả tiền

しはらいずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しはらいずみ
支払い済み
しはらいずみ
đã thanh toán, đã trả tiền
支払済
しはらいずみ
đã thanh toán
しはらいずみ
chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư
Các từ liên quan tới しはらいずみ
支払済み手形 しはらいずみてがた
hối phiếu được chấp nhận
suối,tính đàn hồi,chỗ nứt,lắp nhíp,chỗ cong,bất ngờ đưa ra,nhảy qua,chỗ nhún,sự rò,(ê,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố,được tha tù,đường cong,căn nguyên,back...) nhảy,nứt rạn,away,nảy ra,hiện ra,gốc,cái nhảy,đường nứt,điệu múa vui,nổi lên,làm rạn,đề ra,làm nẻ,nghĩa mỹ),out,cốt) bài hát vui,lò xo,over,làm bật lên,(từ mỹ,động cơ,đưa ra,nguồn,xuất phát,con nước,nhíp,down,through,cong,làm nứt,dây buộc thuyền vào bến,làm cho nhảy lên,lắp lò xo giảm xóc,bật mạnh,mùa xuân,làm nổ,sự bị nước rỉ vào,xuất thân,làm cho bay lên,+ up,xuất hiện,nổ,sự co dãn,sự nhảy,sự bật lại
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
軽はずみ かるはずみ
tính ẩu; tính bừa bãi; tính cẩu thả
tính tự phụ, tính hợm mình
水入らず みずいらず
không có sự hiện diện của người ngoài
không trả, không thanh toán, không trả công, không trả lương, không trả bưu phí, không dán tem, quan toà không lương
thuyết vị lai