Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しば裏
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
lọc nước lấy phần mịn
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
裏見返し うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
裏ごし器 うらごしき うらごしうつわ
máy lọc
裏話 うらばなし
câu chuyện chưa công khai rộng rãi; câu chuyện bên trong; câu chuyện thực (đằng sau...)