Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しほの涼
涼しさ すずしさ
sự mát mẻ
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)
涼しげ すずしげ
có vẻ mát mẻ
涼しい すずしい
bình tĩnh
秋涼し あきすずし
pleasantly cool (as in the arrival of autumn)
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
涼しき道 すずしきみち
con đường đi tới Thiên đường
涼しき方 すずしきかた
miền cực lạc