涼しき道
すずしきみち「LƯƠNG ĐẠO」
☆ Danh từ
Con đường đi tới Thiên đường

涼しき道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涼しき道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
涼しき方 すずしきかた
miền cực lạc
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
涼しさ すずしさ
sự mát mẻ
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)
涼しげ すずしげ
có vẻ mát mẻ