Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
涼しき道 すずしきみち
con đường đi tới Thiên đường
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
涼しげ すずしげ
có vẻ mát mẻ
涼しさ すずしさ
sự mát mẻ
涼しい すずしい
bình tĩnh
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)