しまおくそく
Sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán

しまおくそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しまおくそく
しまおくそく
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán.
揣摩憶測
しまおくそく
Sự phỏng đoán, sự ước đoán
揣摩臆測
しまおくそく
sự suy đoán vô căn cứ
Các từ liên quan tới しまおくそく
muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây, better
夜おそく よるおそく
đêm khuya
chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí
push and push
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
押しまくる おしまくる
để đẩy và đẩy