揣摩憶測
しまおくそく「MA ỨC TRẮC」
☆ Danh từ
Sự phỏng đoán, sự ước đoán

Từ đồng nghĩa của 揣摩憶測
noun
しまおくそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しまおくそく
揣摩憶測
しまおくそく
Sự phỏng đoán, sự ước đoán
揣摩臆測
しまおくそく
sự suy đoán vô căn cứ
しまおくそく
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán.
Các từ liên quan tới しまおくそく
muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây, better
chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí
push and push
夜おそく よるおそく
đêm khuya
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là