斑牛 まだらうし むらうし
con bò lốm đốm có vằn nâu (làm lốm đốm)
まむし
người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn
苧 からむし むし ちょま まお カラムシ
lá gai
町村派 まちむらは
Machimura Faction (of the LDP)
空蒸し からむし そらむし
hâm nóng (thức ăn); không khí nóng ẩm
白む しらむ しろむ
để trồng ánh sáng