仕向け
しむけ「SĨ HƯỚNG」
☆ Danh từ
Sự giao hàng; sự gửi; sự nghiên cứu

しむけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しむけ
仕向け
しむけ
sự giao hàng
仕向ける
しむける
xui khiến
仕向る
しむける
xui khiến
しむけ
sự phân phát
しむける
xui, xui khiến, gây ra.
Các từ liên quan tới しむけ
差し向ける さしむける
gừi người, vật tới đâu đó
仕向け地 しむけち
nơi đến.
仕向け国 しむけこく
nước hàng đến.
仕向港 しむけこう
cảng đến.
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
common starling, European starling (Sturnus vulgaris)
仕向け地の変更(用船) しむけちのへんこう(ようせん)
đổi nơi đến (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).