楽しめる
たのしめる「LẠC」
☆ Động từ nhóm 2
Có thể thưởng thức, có thể tận hưởng, có thể vui thú

Bảng chia động từ của 楽しめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楽しめる/たのしめるる |
Quá khứ (た) | 楽しめた |
Phủ định (未然) | 楽しめない |
Lịch sự (丁寧) | 楽しめます |
te (て) | 楽しめて |
Khả năng (可能) | 楽しめられる |
Thụ động (受身) | 楽しめられる |
Sai khiến (使役) | 楽しめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楽しめられる |
Điều kiện (条件) | 楽しめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 楽しめいろ |
Ý chí (意向) | 楽しめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 楽しめるな |
楽しめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 楽しめる
楽しめる
たのしめる
có thể thưởng thức, có thể tận hưởng, có thể vui thú
楽しむ
たのしむ
chơi