ひしめき
Tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét
Đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với, cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục, thể thao) làm trở ngại, cản, ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào, buồm
Sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành

ひしめき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひしめき
ひしめき
tiếng la hét, tiếng la vang
犇く
ひしめく
kêu la, đám đông
犇めき
ひしめき
la hét
Các từ liên quan tới ひしめき
ひしめき合う ひしめきあう
xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ; tụ tập với nhau để làm loạn.
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, sự ngả về, lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ), có tật lác mắt, liếc, liếc nhìn, làm cho lác, nhắm nhanh, nheo
mưa đá, loạt, tràng dồn dập ; trận tới tấp, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng