Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
ひも
dây thừng
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
ももひき
quần dài
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton
ビニールひも ビニールひも
dây nilon
PPひも PPひも
dây nhựa pp